Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 31-07-2024 - Cập nhật lúc 11:13 14/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 31-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 11:13 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 31-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 25,115 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng 25,400 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,050 25,080 25,420
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,070 25,100 25,430
SeABank (SeABank) 25,115 25,115 25,455
VPBank (VPBank) 25,010 25,030 25,400
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,050 25,080 25,440
SaiGon (SCB) 25,110 25,130 25,460
Sacombank (Sacombank) 25,095 25,095 25,465
Agribank (Agribank) 25,080 25,090 25,410

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,504
EUR 26,099 27,530
GBP 31,379 32,713
JPY 157.08 166.22
HKD 3,176.52 3,311.55
AUD 16,039.46 16,721.27
CAD 17,659.23 18,409
RUB 0.00 271.24
Cập nhật lúc 11:13 14/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021